--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ê a
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ê a
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ê a
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to read loudly and unceasingly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ê a"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ê a"
:
ào ào
ai ai
ạ
á
ả
à
a ha
a
Những từ có chứa
"ê a"
:
ê a
ê ê
ê ẩm
đê điều
Lê Đại Hành
pê đan
Lượt xem: 914
Từ vừa tra
+
ê a
:
to read loudly and unceasingly
+
tương lai
:
future
+
hũ
:
jar
+
rợm
:
Not exposed to the sun, in the shadeRau ở chỗ đất rợm không lớn lên đượcVegetables grown in the shade cannot grow well
+
biểu diển
:
Perform, executeBiểu diển một điệu múaTo perform a danceBiểu diển một bài quyềnTo perform a series of boxing holdsChương trình biểu diển âm nhạcA musical concert progamme